Có 1 kết quả:

冰雹 bīng báo ㄅㄧㄥ ㄅㄠˊ

1/1

bīng báo ㄅㄧㄥ ㄅㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mưa đá

Từ điển Trung-Anh

(1) hail
(2) hailstone
(3) CL:場|场[chang2],粒[li4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0