Có 1 kết quả:
冰雹 bīng báo ㄅㄧㄥ ㄅㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mưa đá
Từ điển Trung-Anh
(1) hail
(2) hailstone
(3) CL:場|场[chang2],粒[li4]
(2) hailstone
(3) CL:場|场[chang2],粒[li4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0